EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
myelitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
myelitis
myelitis /,maiə'laitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
← Xem thêm từ myelitides
Xem thêm từ mynheer →
Từ vựng liên quan
el
is
it
li
lit
m
my
ti
tis
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…