ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mystifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mystifying


mystify /'mistifai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  làm bối rối, làm hoang mang
  làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
  người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…