EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nailing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nailing
nailing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hết ý, tuyệt
bậc nhất
đóng định
← Xem thêm từ nailery
Xem thêm từ nails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
in
li
ling
n
nail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…