ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naiveties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naiveties


naivety /nɑ:'i:vtei/ (na...vety) /nɑ:'i:vti/ (naivety) /'neivti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính ngây thơ, tính chất phác
  tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
  lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…