ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naperies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naperies


napery /'neipəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (Ê cốt) khăn bàn, khăn ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…