EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
napthalin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
napthalin
napthalin /'næfθəli:n/ (napthalin) /'næfθəlin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Naptalin
← Xem thêm từ naps
Xem thêm từ nar →
Từ vựng liên quan
apt
ha
in
li
n
nap
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…