EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narce
narce /'neikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xà cừ
(động vật học) con xà cừ
← Xem thêm từ nar
Xem thêm từ narced →
Từ vựng liên quan
arc
ce
n
nar
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…