EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narghiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narghiles
narghile /'nɑ:gili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điếu ống
← Xem thêm từ narghile
Xem thêm từ nargil →
Từ vựng liên quan
hi
n
nar
narghile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…