EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nargil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nargil
nargil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điếu ống
← Xem thêm từ narghiles
Xem thêm từ nark →
Từ vựng liên quan
argil
gi
n
nar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…