ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nationalist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nationalist


nationalist /'næʃnəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo chủ nghĩa dân tộc

tính từ


  dân tộc chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. But since Hindu nationalist Prime Minister Narendra Modi's right-wing Bharatiya Janata Party stormed to power in 2014, cows have won a near-VIP status.


Xem tất cả câu ví dụ về nationalist /'næʃnəlist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…