ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nationalization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nationalization


nationalization /,næʃnəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quốc gia hoá
  sự quốc hữu hoá
tge nationalization of the railways → sự quốc hữu hoá đường sắt
  sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…