ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ natter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng natter


natter /'nætə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(thông tục)
  nói ba hoa
  càu nhàu
  nói lia lịa, nói liến thoắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…