EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naves
nave /veiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trục bánh xe
danh từ
gian giữa của giáo đường
← Xem thêm từ navels
Xem thêm từ navicert →
Từ vựng liên quan
av
ave
n
nave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…