ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ navicert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng navicert


navicert /'nævisə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
  giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…