ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ navvy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng navvy


navvy /'nævi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ làm đất, thợ đấu
  (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
a mere navvy's work
  một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
to work like a navvy
  làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…