EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
navigators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
navigators
navigator /'nævigeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)
← Xem thêm từ navigator
Xem thêm từ navvy →
Từ vựng liên quan
at
av
gat
n
navigator
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…