ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ navigators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng navigators


navigator /'nævigeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
  (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…