EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
navy blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
navy blue
navy blue /'neivi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
← Xem thêm từ navy
Xem thêm từ navy-blue →
Từ vựng liên quan
av
bl
blue
n
navy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…