EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
near-sighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
near-sighted
near-sighted /'niə'saitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cận thị
← Xem thêm từ Near money
Xem thêm từ near-sightedness →
Từ vựng liên quan
ea
ear
n
near
si
sig
sigh
sight
sighted
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…