ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ near-sightedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng near-sightedness


near-sightedness /'niə'saitidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật cận thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…