EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
near-silk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
near-silk
near-silk /'niəsilk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tơ nhân tạo
← Xem thêm từ near-sightedness
Xem thêm từ nearby →
Từ vựng liên quan
ea
ear
ilk
n
near
si
silk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…