ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neckties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neckties


necktie /'nektai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ca vát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…