EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necrophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necrophagous
necrophagous /ne'krɔfəgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn xác chết
← Xem thêm từ necromancy
Xem thêm từ necrophilia →
Từ vựng liên quan
ago
crop
ec
go
ha
hag
n
op
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…