ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ necroses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng necroses


necroses /ne'krousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều necroses
  (sinh vật học) sự chết hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…