EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negritic
negritic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc người da đen
← Xem thêm từ negrillo
Xem thêm từ negritude →
Từ vựng liên quan
grit
ic
it
n
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…