EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negro-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negro-head
negro-head /'ni:grouhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc lá sợi đen đóng bánh
cao su loại xấu
← Xem thêm từ negro
Xem thêm từ negroes →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
n
negro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…