EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negroes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negroes
negro /'ni:grou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da đen
tính từ
đen, (thuộc) người da đen
negro ant
→ kiến đen
a negro village
→ một làng của người da đen
← Xem thêm từ negro-head
Xem thêm từ negroid →
Từ vựng liên quan
n
negro
roe
roes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…