ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negroes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negroes


negro /'ni:grou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người da đen

tính từ


  đen, (thuộc) người da đen
negro ant → kiến đen
a negro village → một làng của người da đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…