ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neighbour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neighbour


neighbour /'neibə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
next door neighbour → người láng giềng ở sát vách
  người đồng loại
be kind to your neighbour → nên tử tế với người đồng loại

động từ

(song (ạy) kh upon, with)
  ở gần, ở bên, ở cạnh
the wood neighbours upon the lake → khu rừng ở ngay cạnh hồ

@neighbour
  bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn

Các câu ví dụ:

1. Leader Tsai Ing-wen vowed on Tuesday to defend Taiwan's freedom and democracy amid growing pressure from giant neighbour China, using a National Day speech to warn that the self-ruled island would not bow to pressure.


Xem tất cả câu ví dụ về neighbour /'neibə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…