ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neighboured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neighboured


neighboured /'neibəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vùng lân cận
a beautifully neighboured town → thành phố có vùng lân cận đẹp
  có láng giềng, có hàng xóm
ill neighboured → có láng giềng không tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…