EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nemeses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nemeses
nemesis /'nemisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ thần báo ứng
sự báo ứng, sự báo oán
← Xem thêm từ nematodes
Xem thêm từ nemesis →
Từ vựng liên quan
em
emeses
me
mes
n
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…