EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nematodes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nematodes
nematode /'nemətoud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) giun tròn
← Xem thêm từ nematode
Xem thêm từ nemeses →
Từ vựng liên quan
at
des
em
EMA
ma
mat
n
nematode
od
ode
odes
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…