EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neologisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neologisms
neologism /ni:'ɔlədʤizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ mới
sự dùng từ mới
← Xem thêm từ neologism
Xem thêm từ neologist →
Từ vựng liên quan
eol
gi
is
ism
isms
lo
log
ms
n
neo
neologism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…