ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neon


neon /'ni:ən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nê ông
neon light → đèn nê ông
neon sign → đèn nê ông quảng cáo

Các câu ví dụ:

1. The freshest underground music with neon visuals, decor and live graffti.


2. LIVE neon Grafitti by RIVA will be creating some neon master pieces while you watch.


3. This guy is seriously talented and puts on a great show! Red Room::: neon and UV decor and installations, glowsticks, glow glasses, UV face painting and artwork display by RIVA.


Xem tất cả câu ví dụ về neon /'ni:ən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…