ex. Game, Music, Video, Photography

The freshest underground music with Neon visuals, decor and live graffti.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ neon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The freshest underground music with neon visuals, decor and live graffti.

Nghĩa của câu:

neon


Ý nghĩa

@neon /'ni:ən/
* danh từ
- nê-ông
=neon light+ đèn nê-ông
=neon sign+ đèn nê-ông quảng cáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…