EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neophytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neophytes
neophyte /'ni:oufait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới bước vào nghề
(tôn giáo) người mới nhập đạo
← Xem thêm từ neophyte
Xem thêm từ neoplasm →
Từ vựng liên quan
n
neo
neophyte
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…