EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neoring
neoring
Phát âm
Ý nghĩa
planar division n. tân thể phẳng
← Xem thêm từ neorealism
Xem thêm từ neoteric →
Từ vựng liên quan
in
n
neo
or
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…