EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neorealism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neorealism
neorealism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nghĩa hiện thực mới
thuyết thực tại mới
← Xem thêm từ neoplasty
Xem thêm từ neoring →
Từ vựng liên quan
ea
is
ism
li
n
neo
or
ore
re
Real
real
realism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…