EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neoplasty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neoplasty
neoplasty /'ni:əplæsti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da
← Xem thêm từ neoplasms
Xem thêm từ neorealism →
Từ vựng liên quan
as
ast
la
last
n
neo
op
pl
pla
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…