EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neoplasms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neoplasms
neoplasm /'ni:əplæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) khối u, ung thư
← Xem thêm từ neoplasm
Xem thêm từ neoplasty →
Từ vựng liên quan
as
la
ms
n
neo
neoplasm
op
pl
pla
plasm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…