ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nested


nested

Phát âm


Ý nghĩa

  được đặt vào, được lồng vào

Các câu ví dụ:

1. “But our patience paid off on the 10th day when a flock of birds flew into our swiftlet and nested.


Xem tất cả câu ví dụ về nested

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…