ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nest-egg

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nest-egg


nest-egg /'nesteg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
  (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…