EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nest-egg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nest-egg
nest-egg /'nesteg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
(nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)
← Xem thêm từ nest
Xem thêm từ nested →
Từ vựng liên quan
egg
est
n
nest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…