EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nestful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nestful
nestful
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lứa đẻ (trứng, chim non)
← Xem thêm từ Nested hypotheses
Xem thêm từ nesting →
Từ vựng liên quan
est
n
nest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…