EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nestlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nestlings
nestling /'nesliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim non (chưa rời tổ)
← Xem thêm từ nestling
Xem thêm từ nestor →
Từ vựng liên quan
est
in
li
ling
lings
n
nest
nestling
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…