ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nestlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nestlings


nestling /'nesliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim non (chưa rời tổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…