EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nestor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nestor
nestor /'nestɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Ne xto (nhân vật trong I li át của Hô me)
ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí
← Xem thêm từ nestlings
Xem thêm từ nests →
Từ vựng liên quan
est
n
nest
or
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…