EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neurosurgical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neurosurgical
neurosurgical /,njuərou'sə:dʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh
← Xem thêm từ neurosurgery
Xem thêm từ neurotic →
Từ vựng liên quan
cal
euro
gi
ic
n
os
surgical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…