EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neurotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neurotic
neurotic /njuə'rɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loạn thần kinh chức năng
dễ bị kích thích thần kinh
tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)
danh từ
người loạn thần kinh chức năng
thuốc chữa bệnh thần kinh
← Xem thêm từ neurosurgical
Xem thêm từ neurotically →
Từ vựng liên quan
euro
ic
n
ot
otic
rot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…