EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neurotically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neurotically
neurotically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bấn loạn, hoảng loạn
← Xem thêm từ neurotic
Xem thêm từ neurotics →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
euro
ic
n
neurotic
ot
otic
rot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…