ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neutralise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neutralise


neutralise /'nju:trəlaiz/ (neutralise) /'nju:trəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (quân sự) trung lập hoá
  (hoá học) trung hoà
to neutralize an acid → trung hoà một axit
  làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
to neutralize a poison → làm chất độc mất tác dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…