ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nicknamed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nicknamed


nickname /'nikneim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu

ngoại động từ


  đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu

Các câu ví dụ:

1. 8-ton British bomb, which German media said was nicknamed "Wohnblockknacker" -- or blockbuster -- for its ability to wipe out whole streets and flatten buildings, was discovered during building works last Tuesday.

Nghĩa của câu:

Quả bom 8 tấn của Anh, được truyền thông Đức cho biết có biệt danh là "Wohnblockknacker" - hay bom tấn - vì khả năng quét sạch toàn bộ đường phố và san phẳng các tòa nhà, đã được phát hiện trong quá trình xây dựng vào thứ Ba tuần trước.


2. He kept the name Nick Ut in honor of his colleague Henri Huet, who nicknamed him after others in the office had trouble calling him by name.


Xem tất cả câu ví dụ về nickname /'nikneim/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…