ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nicks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nicks


nick /nik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nấc, khía
in the nick [of time]
  đúng lúc

ngoại động từ


  cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
  cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
  bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
  đoán trúng (sự thật)
  gieo (súc sắc) trúng số to
  (từ lóng) ăn cắp, xoáy

nội động từ


  (nick in) chặn ngang (chạy đua)
  (nick with) giao phối (động vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…