ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nicknaming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nicknaming


nickname /'nikneim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu

ngoại động từ


  đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…